Có 8 kết quả:

净值 jìng zhí ㄐㄧㄥˋ ㄓˊ劲直 jìng zhí ㄐㄧㄥˋ ㄓˊ勁直 jìng zhí ㄐㄧㄥˋ ㄓˊ径直 jìng zhí ㄐㄧㄥˋ ㄓˊ徑直 jìng zhí ㄐㄧㄥˋ ㄓˊ淨值 jìng zhí ㄐㄧㄥˋ ㄓˊ迳直 jìng zhí ㄐㄧㄥˋ ㄓˊ逕直 jìng zhí ㄐㄧㄥˋ ㄓˊ

1/8

Từ điển Trung-Anh

(1) net value
(2) net worth

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

strong and upright

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

strong and upright

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

directly

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

directly

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) net value
(2) net worth

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) straight
(2) direct

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) straight
(2) direct

Bình luận 0